Có 1 kết quả:

退院 tuì yuàn ㄊㄨㄟˋ ㄩㄢˋ

1/1

tuì yuàn ㄊㄨㄟˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave the hospital
(2) (old) (of a monk) to leave the monastery

Bình luận 0